VN520


              

唾津兒

Phiên âm : tuò jīn ér.

Hán Việt : thóa tân nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

唾液。元.鄭光祖《梅香》第二折:「我且著這唾津兒, 潤破紙窗。」元.無名氏《硃砂擔》第三折:「我將這唾津兒潤破窗兒盼。」


Xem tất cả...